Huddled
volume
British pronunciation/hˈʌdə‍ld/
American pronunciation/ˈhədəɫd/

Định Nghĩa và Ý Nghĩa của "huddled"

huddled
01

crowded or massed together

example
Ví dụ
examples
To stay warm, she drew in, bringing her arms around her body in a huddled position.
download-mobile-app
Tải ứng dụng di động của chúng tôi
Langeek Mobile Application
Tải Ứng Dụng
LanGeek
Tải Ứng Dụng
langeek application

Download Mobile App

stars

app store