Householder
volume
British pronunciation/hˈa‍ʊshə‍ʊldɐ/
American pronunciation/ˈhaʊsˌhoʊɫdɝ/

Định Nghĩa và Ý Nghĩa của "householder"

Householder
01

someone who owns a home

download-mobile-app
Tải ứng dụng di động của chúng tôi
Langeek Mobile Application
Tải Ứng Dụng
LanGeek
Tải Ứng Dụng
langeek application

Download Mobile App

stars

app store