LanGeek
Dictionary
Học
Ứng Dụng Di Động
Liên hệ với chúng tôi
Tìm kiếm
House servant
/hˈaʊs sˈɜːvənt/
/hˈaʊs sˈɜːvənt/
Noun (1)
Định Nghĩa và Ý Nghĩa của "house servant"
House servant
DANH TỪ
01
người giúp việc
, nhân viên nhà
a servant who is paid to perform menial tasks around the household
Ví dụ
Từ Gần
house salad
house physician
house party
house painting
house painter
house sitter
house snake
house sparrow
house swap
house trailer
Tải ứng dụng di động của chúng tôi
Tải Ứng Dụng
English
Français
Española
Türkçe
Italiana
русский
українська
tiếng Việt
हिन्दी
العربية
Filipino
فارسی
bahasa Indonesia
Deutsch
português
日本語
汉语
한국어
język polski
Ελληνικά
اردو
বাংলা
Nederlandse taal
svenska
čeština
Română
Magyar
Copyright © 2024 Langeek Inc. | All Rights Reserved |
Privacy Policy
Copyright © 2024 Langeek Inc.
All Rights Reserved
Privacy Policy
Tải Ứng Dụng
Tải Về
Download Mobile App