House agent
volume
British pronunciation/hˈaʊs ˈeɪdʒənt/
American pronunciation/hˈaʊs ˈeɪdʒənt/

Định Nghĩa và Ý Nghĩa của "house agent"

House agent
01

đại lý bất động sản, nhân viên môi giới nhà đất

a person who is authorized to act as an agent for the sale of land
house agent definition and meaning

word family

house agent

house agent

Noun
example
Ví dụ
download-mobile-app
Tải ứng dụng di động của chúng tôi
Langeek Mobile Application
Tải Ứng Dụng
LanGeek
Tải Ứng Dụng
langeek application

Download Mobile App

stars

app store