LanGeek
Dictionary
Học
Ứng Dụng Di Động
Liên hệ với chúng tôi
Tìm kiếm
Hotel desk clerk
/həʊtˈɛl dˈɛsk klˈɑːk/
/hoʊtˈɛl dˈɛsk klˈɜːk/
Noun (1)
Định Nghĩa và Ý Nghĩa của "hotel desk clerk"
Hotel desk clerk
DANH TỪ
01
lễ tân khách sạn
, nhân viên lễ tân
a hotel receptionist
Ví dụ
Từ Gần
hotel clerk
hotel bill
hotel
hotei-chiku
hotei
hotel detective
hotel manager
hotel occupancy
hotel plan
hotel room
Tải ứng dụng di động của chúng tôi
Tải Ứng Dụng
English
Français
Española
Türkçe
Italiana
русский
українська
tiếng Việt
हिन्दी
العربية
Filipino
فارسی
bahasa Indonesia
Deutsch
português
日本語
汉语
한국어
język polski
Ελληνικά
اردو
বাংলা
Nederlandse taal
svenska
čeština
Română
Magyar
Copyright © 2024 Langeek Inc. | All Rights Reserved |
Privacy Policy
Copyright © 2024 Langeek Inc.
All Rights Reserved
Privacy Policy
Tải Ứng Dụng
Tải Về
Download Mobile App