Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
Hot tub
01
bồn tắm nước nóng, jacuzzi
a large container, often made of wood, that can be filled with hot water and is big enough to fit several people
Các ví dụ
After a long day of hiking, they enjoyed soaking in the hot tub to relax their muscles.
Sau một ngày dài đi bộ đường dài, họ thích ngâm mình trong bồn tắm nước nóng để thư giãn cơ bắp.
They decided to install a hot tub in their backyard to make their home more relaxing.
Họ quyết định lắp đặt một bồn tắm nước nóng trong sân sau để làm ngôi nhà của họ thư giãn hơn.



























