Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
Hot stuff
01
người nóng bỏng, đồ nóng
someone who is sexually appealing
02
sức hấp dẫn tình dục, quyến rũ
the quality of being attractive and exciting (especially sexually exciting)
03
thứ nóng, món đồ thịnh hành
the quality of being popular
04
chủ đề nóng, vấn đề gây tranh cãi
something that is likely to cause people to disagree or be angry



























