Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
Hot pad
01
đệm sưởi, thảm sưởi điện
heater consisting of electrical heating elements contained in a flexible pad
02
miếng lót nóng, đệm bảo vệ bàn cho món ăn nóng
a pad for use under a hot dish to protect a table
Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
đệm sưởi, thảm sưởi điện
miếng lót nóng, đệm bảo vệ bàn cho món ăn nóng