Hot pad
volume
British pronunciation/hˈɒt pˈad/
American pronunciation/hˈɑːt pˈæd/

Định Nghĩa và Ý Nghĩa của "hot pad"

Hot pad
01

đệm nhiệt, đệm sưởi

heater consisting of electrical heating elements contained in a flexible pad
hot pad definition and meaning
02

miếng lót nóng, đế lót bàn

a pad for use under a hot dish to protect a table
LanGeek
Tải Ứng Dụng
langeek application

Download Mobile App

stars

app store