Hot-water heater
volume
British pronunciation/hˈɒtwˈɔːtə hˈiːtə/
American pronunciation/hˈɑːtwˈɔːɾɚ hˈiːɾɚ/

Định Nghĩa và Ý Nghĩa của "hot-water heater"

Hot-water heater
01

máy nước nóng, bình nước nóng

a heater and storage tank to supply heated water
hot-water heater definition and meaning

word family

hot-water heater

hot-water heater

Noun
example
Ví dụ
download-mobile-app
Tải ứng dụng di động của chúng tôi
Langeek Mobile Application
Tải Ứng Dụng
LanGeek
Tải Ứng Dụng
langeek application

Download Mobile App

stars

app store