Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
Applet
Các ví dụ
The weather applet on the website provides real-time updates with a compact, interactive display.
Applet thời tiết trên trang web cung cấp cập nhật thời gian thực với màn hình hiển thị nhỏ gọn, tương tác.
An applet embedded in the webpage allows users to play a mini-game without leaving the site.
Một applet được nhúng trong trang web cho phép người dùng chơi một trò chơi nhỏ mà không cần rời khỏi trang web.



























