LanGeek
Dictionary
Học
Ứng Dụng Di Động
Liên hệ với chúng tôi
Tìm kiếm
Horsy set
/hˈɔːsi sˈɛt/
/hˈoːɹsi sˈɛt/
Noun (1)
Định Nghĩa và Ý Nghĩa của "horsy set"
Horsy set
DANH TỪ
01
a set of people sharing a devotion to horses and horseback riding and horse racing
Ví dụ
Từ Gần
horst
horsey set
horsewoman
horsewhipping
horsewhip
horta
hortative
hortatory
horticultural
horticulturally
Tải ứng dụng di động của chúng tôi
Tải Ứng Dụng
English
Français
Española
Türkçe
Italiana
русский
українська
tiếng Việt
हिन्दी
العربية
Filipino
فارسی
bahasa Indonesia
Deutsch
português
日本語
汉语
한국어
język polski
Ελληνικά
اردو
বাংলা
Nederlandse taal
svenska
čeština
Română
Magyar
Copyright © 2024 Langeek Inc. | All Rights Reserved |
Privacy Policy
Copyright © 2024 Langeek Inc.
All Rights Reserved
Privacy Policy
Tải Ứng Dụng
Tải Về
Download Mobile App