Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
Horse sense
01
lẽ thường, khả năng thực tế
a person's ability to make good judgments and behave sensibly
Các ví dụ
He may not have a college degree, but he 's got plenty of horse sense.
Anh ấy có thể không có bằng đại học, nhưng anh ấy có rất nhiều lẽ thường.
In times of crisis, it 's important to rely on your horse sense.
Trong thời điểm khủng hoảng, quan trọng là dựa vào lẽ thường của bạn.



























