Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
Horse racing
Các ví dụ
I ’ve always wanted to go to a horse racing event to see the excitement firsthand.
Tôi luôn muốn đến một sự kiện đua ngựa để trải nghiệm sự phấn khích tận mắt.
She ’s been training her horse for the upcoming horse racing competition.
Cô ấy đã huấn luyện con ngựa của mình cho cuộc thi đua ngựa sắp tới.



























