Hooded coat
volume
British pronunciation/hˈʊdɪd kˈəʊt/
American pronunciation/hˈʊdᵻd kˈoʊt/

Định Nghĩa và Ý Nghĩa của "hooded coat"

Hooded coat
01

a long overcoat with a hood that can be pulled over the head

word family

hooded coat

hooded coat

Noun
example
Ví dụ
download-mobile-app
Tải ứng dụng di động của chúng tôi
Langeek Mobile Application
Tải Ứng Dụng
LanGeek
Tải Ứng Dụng
langeek application

Download Mobile App

stars

app store