LanGeek
Dictionary
Học
Ứng Dụng Di Động
Liên hệ với chúng tôi
Tìm kiếm
Hooded coat
/hˈʊdɪd kˈəʊt/
/hˈʊdᵻd kˈoʊt/
Noun (1)
Định Nghĩa và Ý Nghĩa của "hooded coat"
Hooded coat
DANH TỪ
01
a long overcoat with a hood that can be pulled over the head
word family
hooded coat
hooded coat
Noun
Ví dụ
Từ Gần
hooded cloak
hooded
hood ornament
hood latch
hood
hooded ladies' tresses
hooded merganser
hooded pitcher plant
hooded seal
hooded sheldrake
Tải ứng dụng di động của chúng tôi
Tải Ứng Dụng
English
Français
Española
Türkçe
Italiana
русский
українська
tiếng Việt
हिन्दी
العربية
Filipino
فارسی
bahasa Indonesia
Deutsch
português
日本語
汉语
한국어
język polski
Ελληνικά
اردو
বাংলা
Nederlandse taal
svenska
čeština
Română
Magyar
Copyright © 2024 Langeek Inc. | All Rights Reserved |
Privacy Policy
Copyright © 2024 Langeek Inc.
All Rights Reserved
Privacy Policy
Tải Ứng Dụng
Tải Về
Download Mobile App