Hood ornament
volume
British pronunciation/hˈʊd ˈɔːnəmənt/
American pronunciation/hˈʊd ˈɔːɹnəmənt/

Định Nghĩa và Ý Nghĩa của "hood ornament"

Hood ornament
01

an ornament on the front of the hood of a car emblematic of the manufacturer

word family

hood ornament

hood ornament

Noun
example
Ví dụ
download-mobile-app
Tải ứng dụng di động của chúng tôi
Langeek Mobile Application
Tải Ứng Dụng
LanGeek
Tải Ứng Dụng
langeek application

Download Mobile App

stars

app store