Hood latch
volume
British pronunciation/hˈʊd lˈatʃ/
American pronunciation/hˈʊd lˈætʃ/

Định Nghĩa và Ý Nghĩa của "hood latch"

Hood latch
01

a catch that holds the hood of a car shut

word family

hood latch

hood latch

Noun
example
Ví dụ
download-mobile-app
Tải ứng dụng di động của chúng tôi
Langeek Mobile Application
Tải Ứng Dụng
LanGeek
Tải Ứng Dụng
langeek application

Download Mobile App

stars

app store