LanGeek
Dictionary
Học
Ứng Dụng Di Động
Liên hệ với chúng tôi
Tìm kiếm
Honor guard
/ˈɒnə ɡˈɑːd/
/ˈɑːnɚ ɡˈɑːɹd/
Noun (1)
Định Nghĩa và Ý Nghĩa của "honor guard"
Honor guard
DANH TỪ
01
an escort for a distinguished guest or for the casket at a military funeral
Ví dụ
Từ Gần
honor cord
honor and profit lie not in one sack
honor
honolulu blue
honolulu
honor killing
honor roll assembly
honor society
honor system
honorable
Tải ứng dụng di động của chúng tôi
Tải Ứng Dụng
English
Français
Española
Türkçe
Italiana
русский
українська
tiếng Việt
हिन्दी
العربية
Filipino
فارسی
bahasa Indonesia
Deutsch
português
日本語
汉语
한국어
język polski
Ελληνικά
اردو
বাংলা
Nederlandse taal
svenska
čeština
Română
Magyar
Copyright © 2024 Langeek Inc. | All Rights Reserved |
Privacy Policy
Copyright © 2024 Langeek Inc.
All Rights Reserved
Privacy Policy
Tải Ứng Dụng
Tải Về
Download Mobile App