LanGeek
Dictionary
Học
Ứng Dụng Di Động
Liên hệ với chúng tôi
Tìm kiếm
Homeotic gene
/hˌəʊmiːˈɒtɪk dʒˈiːn/
/hˌoʊmiːˈɑːɾɪk dʒˈiːn/
Noun (1)
Định Nghĩa và Ý Nghĩa của "homeotic gene"
Homeotic gene
DANH TỪ
01
one the genes that are involved in embryologic development
word family
homeotic gene
homeotic gene
Noun
Ví dụ
Từ Gần
homeothermic
homeotherm
homeostatically
homeostatic
homeostasis
homeowner
homepage
homer
homer a. thompson
homer armstrong thompson
Tải ứng dụng di động của chúng tôi
Tải Ứng Dụng
English
Français
Española
Türkçe
Italiana
русский
українська
tiếng Việt
हिन्दी
العربية
Filipino
فارسی
bahasa Indonesia
Deutsch
português
日本語
汉语
한국어
język polski
Ελληνικά
اردو
বাংলা
Nederlandse taal
svenska
čeština
Română
Magyar
Copyright © 2024 Langeek Inc. | All Rights Reserved |
Privacy Policy
Copyright © 2024 Langeek Inc.
All Rights Reserved
Privacy Policy
Tải Ứng Dụng
Tải Về
Download Mobile App