LanGeek
Dictionary
Học
Ứng Dụng Di Động
Liên hệ với chúng tôi
Tìm kiếm
Apparent horizon
/ɐpˈaɹənt həɹˈaɪzən/
/ɐpˈæɹənt hɚɹˈaɪzən/
Noun (1)
Định Nghĩa và Ý Nghĩa của "apparent horizon"
Apparent horizon
DANH TỪ
01
horizon rõ ràng
, đường chân trời
the line at which the sky and Earth appear to meet
Ví dụ
Từ Gần
apparent
apparency
appareled
apparel industry
apparel chain
apparent motion
apparent movement
apparently
apparentness
apparition
Tải ứng dụng di động của chúng tôi
Tải Ứng Dụng
English
Français
Española
Türkçe
Italiana
русский
українська
tiếng Việt
हिन्दी
العربية
Filipino
فارسی
bahasa Indonesia
Deutsch
português
日本語
汉语
한국어
język polski
Ελληνικά
اردو
বাংলা
Nederlandse taal
svenska
čeština
Română
Magyar
Copyright © 2024 Langeek Inc. | All Rights Reserved |
Privacy Policy
Copyright © 2024 Langeek Inc.
All Rights Reserved
Privacy Policy
Tải Ứng Dụng
Tải Về
Download Mobile App