Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
apparent horizon
/ɐpˈæɹənt hɚɹˈaɪzən/
/ɐpˈaɹənt həɹˈaɪzən/
Apparent horizon
01
đường chân trời biểu kiến, đường chân trời
the line at which the sky and Earth appear to meet
Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
đường chân trời biểu kiến, đường chân trời