LanGeek
Dictionary
Học
Ứng Dụng Di Động
Liên hệ với chúng tôi
Tìm kiếm
Home study
/hˈəʊm stˈʌdi/
/hˈoʊm stˈʌdi/
Noun (1)
Định Nghĩa và Ý Nghĩa của "home study"
Home study
DANH TỪ
01
a course of study carried out at home rather than in a classroom
Ví dụ
Từ Gần
home stretch
home straight
home stand
home spa
home sign
home sweet home
home territory
home theater
home theater room
home theater system
Tải ứng dụng di động của chúng tôi
Tải Ứng Dụng
English
Français
Española
Türkçe
Italiana
русский
українська
tiếng Việt
हिन्दी
العربية
Filipino
فارسی
bahasa Indonesia
Deutsch
português
日本語
汉语
한국어
język polski
Ελληνικά
اردو
বাংলা
Nederlandse taal
svenska
čeština
Română
Magyar
Copyright © 2024 Langeek Inc. | All Rights Reserved |
Privacy Policy
Copyright © 2024 Langeek Inc.
All Rights Reserved
Privacy Policy
Tải Ứng Dụng
Tải Về
Download Mobile App