Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
Home run
01
cú đánh chạy vòng, home run
a hit in baseball that occurs when a batter hits the ball and runs around all four bases, scoring a run for their team
Các ví dụ
The home run was the only score in the pitcher's duel.
Home run là điểm số duy nhất trong trận đấu tay đôi của các cầu thủ ném bóng.
The team celebrated after his walk-off home run in extra innings.
Đội đã ăn mừng sau cú chạy về nhà của anh ấy trong hiệp phụ.
02
cú đánh thành công, thành công vang dội
something that exactly succeeds in achieving its goal



























