LanGeek
Dictionary
Học
Ứng Dụng Di Động
Liên hệ với chúng tôi
Tìm kiếm
Home loan
/hˈəʊm lˈəʊn/
/hˈoʊm lˈoʊn/
Noun (1)
Định Nghĩa và Ý Nghĩa của "home loan"
Home loan
DANH TỪ
01
a loan secured by equity value in the borrower's home
Ví dụ
Từ Gần
home key
home is where the heart is
home is home be it ever so homely
home invasion
home in on
home loan bank
home movie
home office
home page
home plate
Tải ứng dụng di động của chúng tôi
Tải Ứng Dụng
English
Français
Española
Türkçe
Italiana
русский
українська
tiếng Việt
हिन्दी
العربية
Filipino
فارسی
bahasa Indonesia
Deutsch
português
日本語
汉语
한국어
język polski
Ελληνικά
اردو
বাংলা
Nederlandse taal
svenska
čeština
Română
Magyar
Copyright © 2024 Langeek Inc. | All Rights Reserved |
Privacy Policy
Copyright © 2024 Langeek Inc.
All Rights Reserved
Privacy Policy
Tải Ứng Dụng
Tải Về
Download Mobile App