LanGeek
Dictionary
Học
Ứng Dụng Di Động
Liên hệ với chúng tôi
Tìm kiếm
Home appliance
/hˈəʊm ɐplˈaɪəns/
/hˈoʊm ɐplˈaɪəns/
Noun (1)
Định Nghĩa và Ý Nghĩa của "home appliance"
Home appliance
DANH TỪ
01
an appliance that does a particular job in the home
Ví dụ
Từ Gần
home and dry
home
homburg
hombre
homarus vulgaris
home assistant device
home away from home
home banking
home base
home brew
Tải ứng dụng di động của chúng tôi
Tải Ứng Dụng
English
Français
Española
Türkçe
Italiana
русский
українська
tiếng Việt
हिन्दी
العربية
Filipino
فارسی
bahasa Indonesia
Deutsch
português
日本語
汉语
한국어
język polski
Ελληνικά
اردو
বাংলা
Nederlandse taal
svenska
čeština
Română
Magyar
Copyright © 2024 Langeek Inc. | All Rights Reserved |
Privacy Policy
Copyright © 2024 Langeek Inc.
All Rights Reserved
Privacy Policy
Tải Ứng Dụng
Tải Về
Download Mobile App