LanGeek
Dictionary
Học
Ứng Dụng Di Động
Liên hệ với chúng tôi
Tìm kiếm
Hold the line
/hˈəʊld ðə lˈaɪn/
/hˈoʊld ðə lˈaɪn/
Verb (2)
Định Nghĩa và Ý Nghĩa của "hold the line"
to hold the line
ĐỘNG TỪ
01
hold the phone line open
02
hold the line on prices; keep the price of something constant
Ví dụ
Từ Gần
hold the key to
hold the fort
hold the floor
hold sway
hold still for
hold the record
hold the reins
hold tight
hold to
hold tongue
Tải ứng dụng di động của chúng tôi
Tải Ứng Dụng
English
Français
Española
Türkçe
Italiana
русский
українська
tiếng Việt
हिन्दी
العربية
Filipino
فارسی
bahasa Indonesia
Deutsch
português
日本語
汉语
한국어
język polski
Ελληνικά
اردو
বাংলা
Nederlandse taal
svenska
čeština
Română
Magyar
Copyright © 2024 Langeek Inc. | All Rights Reserved |
Privacy Policy
Copyright © 2024 Langeek Inc.
All Rights Reserved
Privacy Policy
Tải Ứng Dụng
Tải Về
Download Mobile App