Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
Hockey puck
01
bóng hockey, đĩa hockey
a vulcanized rubber disk 3 inches in diameter that is used instead of a ball in ice hockey
02
một cục đá, một hòn đá
a very well-done or overcooked burger
Các ví dụ
My burger came out like a hockey puck.
Bánh burger của tôi ra lò như một bóng khúc côn cầu.
He burned his patty into a hockey puck.
Anh ấy đã cháy miếng thịt của mình thành một bóng khúc côn cầu.



























