Hive
volume
British pronunciation/hˈa‍ɪv/
American pronunciation/ˈhaɪv/

Định Nghĩa và Ý Nghĩa của "hive"

01

tổ ong, nhà ong

a structure in which bees live and make honey
hive definition and meaning
02

tổ ong, hộp ong

a man-made receptacle that houses a swarm of bees
03

đám đông, bầy

a teeming multitude
01

tập trung vào tổ ong, hình thành tổ ong

gather into a hive
02

lật những viên đá, tìm kiếm dưới những viên đá

migratory shorebirds of the plover family that turn over stones in searching for food
03

tập hợp lại, hội tụ lại

move together in a hive or as if in a hive
04

tích trữ, thu thập

store, like bees

hive

n
example
Ví dụ
The hive swarmed with bees gathering pollen.
The airport apron was a hive of activity, with ground crews directing planes to their designated parking spots.
Bees clustered around the hive to protect it.
Insects like bees regurgitate nectar to produce honey for their hive.
The beekeeper attempted to smoke the bees out from the hive to harvest the honey.
download-mobile-app
Tải ứng dụng di động của chúng tôi
Langeek Mobile Application
Tải Ứng Dụng
LanGeek
Tải Ứng Dụng
langeek application

Download Mobile App

stars

app store