LanGeek
Dictionary
Học
Ứng Dụng Di Động
Liên hệ với chúng tôi
Tìm kiếm
Hit the jackpot
/hˈɪt ðə dʒˈakpɒt/
/hˈɪt ðə dʒˈækpɑːt/
Verb (1)
Định Nghĩa và Ý Nghĩa của "hit the jackpot"
to hit the jackpot
ĐỘNG TỪ
01
succeed by luck
word family
hit the jackpot
hit the jackpot
Verb
Ví dụ
Từ Gần
hit the high street
hit the headline
hit the hay
hit the ground running
hit the dirt
hit the mark
hit the nail on the head
hit the panic button
hit the road
hit the roof
Tải ứng dụng di động của chúng tôi
Tải Ứng Dụng
English
Français
Española
Türkçe
Italiana
русский
українська
tiếng Việt
हिन्दी
العربية
Filipino
فارسی
bahasa Indonesia
Deutsch
português
日本語
汉语
한국어
język polski
Ελληνικά
اردو
বাংলা
Nederlandse taal
svenska
čeština
Română
Magyar
Copyright © 2024 Langeek Inc. | All Rights Reserved |
Privacy Policy
Copyright © 2024 Langeek Inc.
All Rights Reserved
Privacy Policy
Tải Ứng Dụng
Tải Về
Download Mobile App