Hipped tile
volume
British pronunciation/hˈɪpt tˈaɪl/
American pronunciation/hˈɪpt tˈaɪl/

Định Nghĩa và Ý Nghĩa của "hipped tile"

Hipped tile
01

a tile shaped so as to cover the hip of a hip roof

word family

hipped tile

hipped tile

Noun
example
Ví dụ
download-mobile-app
Tải ứng dụng di động của chúng tôi
Langeek Mobile Application
Tải Ứng Dụng
LanGeek
Tải Ứng Dụng
langeek application

Download Mobile App

stars

app store