Hipped
volume
British pronunciation/hˈɪpt/
American pronunciation/hˈɪpt/

Định Nghĩa và Ý Nghĩa của "hipped"

01

having hips; or having hips as specified (usually in combination)

02

(of a roof) sloping on all sides

word family

hipped

hipped

Adjective
example
Ví dụ
download-mobile-app
Tải ứng dụng di động của chúng tôi
Langeek Mobile Application
Tải Ứng Dụng
LanGeek
Tải Ứng Dụng
langeek application

Download Mobile App

stars

app store