hindmost
hind
ˈhaɪnd
haind
most
moʊst
mowst
British pronunciation
/hˈa‍ɪndmə‍ʊst/

Định nghĩa và ý nghĩa của "hindmost"trong tiếng Anh

hindmost
01

cuối cùng, ở phía sau nhất

located furthest back or last in position, often in a group or sequence
example
Các ví dụ
The marathon runners crossed the finish line one by one, with the hindmost straining to keep pace.
Những người chạy marathon lần lượt vượt qua vạch đích, với người cuối cùng cố gắng giữ nhịp.
Upon reaching the book's end, readers discovered a surprising twist on the hindmost page.
Khi đến cuối cuốn sách, độc giả đã phát hiện ra một bước ngoặt bất ngờ ở trang cuối cùng.
LanGeek
Tải Ứng Dụng
langeek application

Download Mobile App

stars

app store