LanGeek
Dictionary
Học
Ứng Dụng Di Động
Liên hệ với chúng tôi
Tìm kiếm
Highly strung
/hˈaɪli stɹˈʌŋ/
/hˈaɪli stɹˈʌŋ/
Adjective (1)
Định Nghĩa và Ý Nghĩa của "highly strung"
highly strung
TÍNH TỪ
01
being in a tense state
Ví dụ
Từ Gần
highly sensitive
highly infective
highly active antiretroviral therapy
highly
highlighting
highly-developed
highly-sexed
highness
highroad
highschool
Tải ứng dụng di động của chúng tôi
Tải Ứng Dụng
English
Français
Española
Türkçe
Italiana
русский
українська
tiếng Việt
हिन्दी
العربية
Filipino
فارسی
bahasa Indonesia
Deutsch
português
日本語
汉语
한국어
język polski
Ελληνικά
اردو
বাংলা
Nederlandse taal
svenska
čeština
Română
Magyar
Copyright © 2024 Langeek Inc. | All Rights Reserved |
Privacy Policy
Copyright © 2024 Langeek Inc.
All Rights Reserved
Privacy Policy
Tải Ứng Dụng
Tải Về
Download Mobile App