LanGeek
Dictionary
Học
Ứng Dụng Di Động
Liên hệ với chúng tôi
Tìm kiếm
Higher law
/hˈaɪə lˈɔː/
/hˈaɪɚ lˈɔː/
Noun (1)
Định Nghĩa và Ý Nghĩa của "higher law"
Higher law
DANH TỪ
01
a principle that takes precedent over the laws of society
Ví dụ
Từ Gần
higher education
higher criticism
higher cognitive process
higher
highbrowed
higher national diploma
higher rank
higher status
higher the monkey climbs the more he shows his tail
higher up
Tải ứng dụng di động của chúng tôi
Tải Ứng Dụng
English
Français
Española
Türkçe
Italiana
русский
українська
tiếng Việt
हिन्दी
العربية
Filipino
فارسی
bahasa Indonesia
Deutsch
português
日本語
汉语
한국어
język polski
Ελληνικά
اردو
বাংলা
Nederlandse taal
svenska
čeština
Română
Magyar
Copyright © 2024 Langeek Inc. | All Rights Reserved |
Privacy Policy
Copyright © 2024 Langeek Inc.
All Rights Reserved
Privacy Policy
Tải Ứng Dụng
Tải Về
Download Mobile App