High treason
volume
British pronunciation/hˈaɪ tɹˈiːzən/
American pronunciation/hˈaɪ tɹˈiːzən/

Định Nghĩa và Ý Nghĩa của "high treason"

High treason
01

a crime that undermines the offender's government

word family

high treason

high treason

Noun
example
Ví dụ
download-mobile-app
Tải ứng dụng di động của chúng tôi
Langeek Mobile Application
Tải Ứng Dụng
LanGeek
Tải Ứng Dụng
langeek application

Download Mobile App

stars

app store