LanGeek
Dictionary
Học
Ứng Dụng Di Động
Liên hệ với chúng tôi
Tìm kiếm
High spirits
/hˈaɪ spˈɪɹɪts/
/hˈaɪ spˈɪɹɪts/
Noun (1)
Định Nghĩa và Ý Nghĩa của "high spirits"
High spirits
DANH TỪ
01
a feeling of joy and pride
Ví dụ
Từ Gần
high society
high sign
high sierra
high season
high sea
high spot
high status
high stepper
high street
high style
Tải ứng dụng di động của chúng tôi
Tải Ứng Dụng
English
Français
Española
Türkçe
Italiana
русский
українська
tiếng Việt
हिन्दी
العربية
Filipino
فارسی
bahasa Indonesia
Deutsch
português
日本語
汉语
한국어
język polski
Ελληνικά
اردو
বাংলা
Nederlandse taal
svenska
čeština
Română
Magyar
Copyright © 2024 Langeek Inc. | All Rights Reserved |
Privacy Policy
Copyright © 2024 Langeek Inc.
All Rights Reserved
Privacy Policy
Tải Ứng Dụng
Tải Về
Download Mobile App