Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
High profile
01
sự kiện nổi bật, vụ việc được chú ý nhiều
something or someone that attracts a lot of public attention or interest due to prominence, importance, or controversy
Các ví dụ
The celebrity's divorce became a high-profile event covered by the media.
Ly hôn của người nổi tiếng đã trở thành một sự kiện nổi bật được truyền thông đưa tin.
The company's CEO is known for taking on high-profile projects that attract investor interest.
Giám đốc điều hành của công ty được biết đến với việc đảm nhận các dự án nổi bật thu hút sự quan tâm của các nhà đầu tư.



























