LanGeek
Dictionary
Học
Ứng Dụng Di Động
Liên hệ với chúng tôi
Tìm kiếm
High-mindedness
/hˈaɪmˈaɪndɪdnəs/
/hˈaɪmˈaɪndᵻdnəs/
Noun (1)
Định Nghĩa và Ý Nghĩa của "high-mindedness"
High-mindedness
DANH TỪ
01
elevated ideals or conduct; the quality of believing that ideals should be pursued
Ví dụ
Từ Gần
high-mindedly
high-minded
high-maintenance
high-low-jack
high-low
high-muck-a-muck
high-necked
high-octane
high-pass filter
high-performance
Tải ứng dụng di động của chúng tôi
Tải Ứng Dụng
English
Français
Española
Türkçe
Italiana
русский
українська
tiếng Việt
हिन्दी
العربية
Filipino
فارسی
bahasa Indonesia
Deutsch
português
日本語
汉语
한국어
język polski
Ελληνικά
اردو
বাংলা
Nederlandse taal
svenska
čeština
Română
Magyar
Copyright © 2024 Langeek Inc. | All Rights Reserved |
Privacy Policy
Copyright © 2024 Langeek Inc.
All Rights Reserved
Privacy Policy
Tải Ứng Dụng
Tải Về
Download Mobile App