Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
apolitical
01
phi chính trị, không quan tâm đến chính trị
having no interest or involvement in politics
Các ví dụ
Despite working in the political realm, Jane remained apolitical, focusing solely on humanitarian efforts rather than aligning with any party.
Mặc dù làm việc trong lĩnh vực chính trị, Jane vẫn phi chính trị, chỉ tập trung vào các nỗ lực nhân đạo thay vì liên kết với bất kỳ đảng phái nào.
The apolitical nature of the book club allowed members to enjoy literature without engaging in debates about political affiliations.
Tính chất phi chính trị của câu lạc bộ sách đã cho phép các thành viên thưởng thức văn học mà không tham gia vào các cuộc tranh luận về liên kết chính trị.



























