Heinrich schliemann
volume
British pronunciation/hˈeɪnɹɪtʃ ʃlˈiːman/
American pronunciation/hˈeɪnɹɪtʃ ʃlˈiːmæn/

Định Nghĩa và Ý Nghĩa của "heinrich schliemann"

Heinrich schliemann
01

German archaeologist who discovered nine superimposed city sites of Troy; he also excavated Mycenae (1822-1890)

word family

heinrich schliemann

heinrich schliemann

Noun
example
Ví dụ
download-mobile-app
Tải ứng dụng di động của chúng tôi
Langeek Mobile Application
Tải Ứng Dụng
LanGeek
Tải Ứng Dụng
langeek application

Download Mobile App

stars

app store