Heavier-than-air craft
volume
British pronunciation/hˈɛviəðɐnˈeə kɹˈaft/
American pronunciation/hˈɛviɚðɐnˈɛɹ kɹˈæft/

Định Nghĩa và Ý Nghĩa của "heavier-than-air craft"

Heavier-than-air craft
01

a non-buoyant aircraft that requires a source of power to hold it aloft and to propel it

word family

heavier-than-air craft

heavier-than-air craft

Noun
example
Ví dụ
download-mobile-app
Tải ứng dụng di động của chúng tôi
Langeek Mobile Application
Tải Ứng Dụng
LanGeek
Tải Ứng Dụng
langeek application

Download Mobile App

stars

app store