Heated up
volume
British pronunciation/hˈiːtɪd ˈʌp/
American pronunciation/hˈiːɾᵻd ˈʌp/

Định Nghĩa và Ý Nghĩa của "heated up"

heated up
01

made warm or hot (`het' is a dialectal variant of `heated')

word family

heated up

heated up

Adjective
example
Ví dụ
download-mobile-app
Tải ứng dụng di động của chúng tôi
Langeek Mobile Application
Tải Ứng Dụng
LanGeek
Tải Ứng Dụng
langeek application

Download Mobile App

stars

app store