LanGeek
Dictionary
Học
Ứng Dụng Di Động
Liên hệ với chúng tôi
Tìm kiếm
Heat lamp
/hˈiːt lˈamp/
/hˈiːt lˈæmp/
Noun (1)
Định Nghĩa và Ý Nghĩa của "heat lamp"
Heat lamp
DANH TỪ
01
electric heater consisting of a high-power incandescent lamp that emits infrared radiation
Ví dụ
Từ Gần
heat is on
heat hyperpyrexia
heat gun
heat flash
heat exhaustion
heat lightning
heat of condensation
heat of dissociation
heat of formation
heat of fusion
Tải ứng dụng di động của chúng tôi
Tải Ứng Dụng
English
Français
Española
Türkçe
Italiana
русский
українська
tiếng Việt
हिन्दी
العربية
Filipino
فارسی
bahasa Indonesia
Deutsch
português
日本語
汉语
한국어
język polski
Ελληνικά
اردو
বাংলা
Nederlandse taal
svenska
čeština
Română
Magyar
Copyright © 2024 Langeek Inc. | All Rights Reserved |
Privacy Policy
Copyright © 2024 Langeek Inc.
All Rights Reserved
Privacy Policy
Tải Ứng Dụng
Tải Về
Download Mobile App