Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
heat hyperpyrexia
/hˈiːt hˌaɪpɚpɪɹˈɛksiə/
/hˈiːt hˌaɪpəpɪɹˈɛksiə/
Heat hyperpyrexia
01
tăng thân nhiệt do nhiệt, suy sụp do tiếp xúc quá nhiều với nhiệt
collapse caused by exposure to excessive heat
Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
tăng thân nhiệt do nhiệt, suy sụp do tiếp xúc quá nhiều với nhiệt