Heart surgeon
volume
British pronunciation/hˈɑːt sˈɜːdʒən/
American pronunciation/hˈɑːɹt sˈɜːdʒən/

Định Nghĩa và Ý Nghĩa của "heart surgeon"

Heart surgeon
01

bác sĩ phẫu thuật tim, bác sĩ chuyên khoa tim

a specialist in cardiology; a specialist in the structure and function and disorders of the heart
heart surgeon definition and meaning

word family

heart surgeon

heart surgeon

Noun
example
Ví dụ
download-mobile-app
Tải ứng dụng di động của chúng tôi
Langeek Mobile Application
Tải Ứng Dụng
LanGeek
Tải Ứng Dụng
langeek application

Download Mobile App

stars

app store