Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
Healthcare
Các ví dụ
Access to affordable healthcare is a major concern for many families in the country.
Tiếp cận với dịch vụ y tế giá cả phải chăng là mối quan tâm lớn của nhiều gia đình trong nước.
The government introduced new policies to improve the quality of healthcare in rural areas.
Chính phủ đã giới thiệu các chính sách mới để cải thiện chất lượng chăm sóc sức khỏe ở khu vực nông thôn.
Cây Từ Vựng
healthcare
health
care



























