Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
health problem
/hˈɛlθ pɹˈɑːbləm/
/hˈɛlθ pɹˈɒbləm/
Health problem
01
vấn đề sức khỏe, bệnh tật
a condition or issue that affects a person's physical or mental well-being, ranging from minor illnesses to chronic diseases
Các ví dụ
Smoking can lead to serious health problems over time.
Hút thuốc có thể dẫn đến những vấn đề sức khỏe nghiêm trọng theo thời gian.
He visited the doctor to discuss his ongoing health problem.
Anh ấy đã đến gặp bác sĩ để thảo luận về vấn đề sức khỏe đang diễn ra của mình.



























