LanGeek
Dictionary
Học
Ứng Dụng Di Động
Liên hệ với chúng tôi
Tìm kiếm
Apheretic
/ɐfəɹˈɛtɪk/
/ɐfɚɹˈɛɾɪk/
Adjective (1)
Định Nghĩa và Ý Nghĩa của "apheretic"
apheretic
TÍNH TỪ
01
relating to or formed by or consisting of aphaeresis
Ví dụ
Từ Gần
apheresis
aphelion
aphasmidia
aphasic
aphasia
aphesis
aphetic
aphid
aphid lion
aphididae
Tải ứng dụng di động của chúng tôi
Tải Ứng Dụng
English
Français
Española
Türkçe
Italiana
русский
українська
tiếng Việt
हिन्दी
العربية
Filipino
فارسی
bahasa Indonesia
Deutsch
português
日本語
汉语
한국어
język polski
Ελληνικά
اردو
বাংলা
Nederlandse taal
svenska
čeština
Română
Magyar
Copyright © 2024 Langeek Inc. | All Rights Reserved |
Privacy Policy
Copyright © 2024 Langeek Inc.
All Rights Reserved
Privacy Policy
Tải Ứng Dụng
Tải Về
Download Mobile App