Headquarters staff
volume
British pronunciation/hɛdkwˈɔːtəz stˈaf/
American pronunciation/hɛdkwˈɔːɹɾɚz stˈæf/

Định Nghĩa và Ý Nghĩa của "headquarters staff"

Headquarters staff
01

military staff stationed at headquarters

word family

headquarters staff

headquarters staff

Noun
example
Ví dụ
download-mobile-app
Tải ứng dụng di động của chúng tôi
Langeek Mobile Application
Tải Ứng Dụng
LanGeek
Tải Ứng Dụng
langeek application

Download Mobile App

stars

app store