Headrace
volume
British pronunciation/hˈɛdɹeɪs/
American pronunciation/hˈɛdɹeɪs/

Định Nghĩa và Ý Nghĩa của "headrace"

Headrace
01

a waterway that feeds water to a mill or water wheel or turbine

word family

headrace

headrace

Noun
example
Ví dụ
download-mobile-app
Tải ứng dụng di động của chúng tôi
Langeek Mobile Application
Tải Ứng Dụng
LanGeek
Tải Ứng Dụng
langeek application

Download Mobile App

stars

app store